Characters remaining: 500/500
Translation

earned run

Academic
Friendly

Từ "earned run" trong tiếng Anh một thuật ngữ được sử dụng trong bóng chày (baseball). Đây một danh từ chỉ số điểm một đội ghi được không bị ảnh hưởng bởi lỗi của đội phòng thủ. "Earned run" thường được sử dụng để đánh giá khả năng của các cầu thủ ném bóng (pitcher) cách họ kiểm soát trận đấu.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • "Earned run" (danh từ): Điểm đội tấn công ghi được không phải do lỗi của đội phòng thủ. Điều này có nghĩa nếu điểm được ghi do một lỗi của đội phòng thủ, thì đó sẽ không được tính "earned run".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He allowed three earned runs during the game." (Anh ấy đã để cho ba điểm được ghi trong trận đấu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The pitcher had an impressive performance, allowing only one earned run in seven innings." (Cầu thủ ném bóng đã một màn trình diễn ấn tượng, chỉ để cho một điểm được ghi trong bảy hiệp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Unearned run": Điểm đội ghi được do lỗi của đội phòng thủ. Đây khái niệm trái ngược với "earned run".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Run": Điểm đội ghi được trong bóng chày.
  • "Score": Cũng có nghĩa ghi điểm, nhưng không nhất thiết phải phân biệt giữa điểm được ghi do lỗi hay không.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "earned run", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh như:
    • "To score a run": Ghi điểm trong bóng chày.
    • "To give up runs": Để bị ghi điểm.
Kết luận:

"Earned run" một thuật ngữ quan trọng trong bóng chày, giúp đánh giá hiệu suất của các cầu thủ ném bóng.

Noun
  1. thứ hạng không được ghi tỉ số kết quả là do lỗi của nhóm khác

Words Containing "earned run"

Comments and discussion on the word "earned run"